more
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔr/
Hoa Kỳ | [ˈmɔr] |
Từ đồng âm
sửaTính từ
sửamore (cấp so sánh của many & much)
- Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn.
- there are more people than usual — có nhiều người hơn thường lệ
- Hơn nữa, thêm nữa.
- to need more time — cần có thêm thì giờ
- one more day; one day more — thêm một ngày nữa
Phó từ
sửamore
Thành ngữ
sửa- and what is more: Thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa.
- to be no more: Đã chết.
- more and more:
- the more the better: Càng nhiều càng tốt.
- more or less:
- Không ít thì nhiều.
- Vào khoảng, khoảng chừng, ước độ.
- one hundred more or less — khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
- the more... the more:
- Càng... càng.
- the more I know him, the more I like him — càng biết nó tôi càng mến nó
- Càng... càng.
- more than ever: Xem ever
- not any more:
- Không nữa, không còn nữa.
- I can't wait any more — tôi không thể đợi được nữa
- Không nữa, không còn nữa.
- no more than:
- once more:
- what more:
- Còn gì nữa.
- What more could you ask for (want)? — còn đòi gì nữa?
- Còn gì nữa.
Tham khảo
sửa- "more", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An
sửaDanh từ
sửamore
- ngựa.
- Ne mene more mbi.
- Đây là con ngựa của tôi.
Tham khảo
sửa- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ/
Hoa Kỳ | [mɔʁ] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | more /mɔʁ/ |
more /mɔʁ/ |
Giống cái | more /mɔʁ/ |
more /mɔʁ/ |
more /mɔʁ/
Tham khảo
sửa- "more", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)