Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

your sở hữu /jɜː/

  1. Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
    show me your hands — đưa tay anh cho tôi xem
    is this your own book? — đây có phải là quyển sách của anh không?

Tham khảo

sửa