your
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /jɜː/
Hoa Kỳ | [jɜː] |
Tính từ
sửayour sở hữu /jɜː/
- Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
- show me your hands — đưa tay anh cho tôi xem
- is this your own book? — đây có phải là quyển sách của anh không?
Tham khảo
sửa- "your", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)