Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ut /ˈət/

  1. Nốt út, nốt đồ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ut /yt/

  1. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Đô.
    Ut mineur — đô thứ

Tham khảo sửa