into
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌtuː/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌtuː] |
Danh từ
sửainto /ˈɪn.ˌtuː/
- Vào, vào trong.
- to go into the garden — đi vào vườn
- to throw waste paper into the night — khuya về đêm
- far into the distance — tít tận đằng xa
- Thành, thành ra; hoá ra.
- to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
- 7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7
Tham khảo
sửa- "into", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)