Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoát khỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaːt
˧˥
xɔ̰j
˧˩˧
tʰwa̰ːk
˩˧
kʰɔj
˧˩˨
tʰwaːk
˧˥
kʰɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwat
˩˩
xɔj
˧˩
tʰwa̰t
˩˧
xɔ̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
thoát khỏi
một hành động thoát ra khỏi một chỗ nào đó.
Đồng nghĩa
sửa
thoát ra
Dịch
sửa
tiếng Anh:
escape
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)