Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˥
kwa̰ː
˩˧
waː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˩˩
kwa̰ː
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “quá”
过
:
quá
,
qua
詿
:
quái
,
biển
,
quải
,
quá
過
:
quá
,
qua
Phồn thể
过
:
quá
過
:
quá
,
qua
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
过
:
quá
,
qua
過
:
quở
,
quớ
,
góa
,
quá
,
qua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quả
qua
quạ
quà
qua
Phó từ
quá
Trên
mức
thường.
To
quá
.
Lắm
.
Xinh
quá
.
Rẻ
quá
.
Đắt
quá
.
Nặng
quá
.
Nóng
quá
.
Vượt
ra
ngoài
một
giới hạn
.
Nghỉ
quá
phép.
Bán
trên một
nửa
.
Phải được số phiếu
quá
bán mới trúng cử.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)