Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 時裝.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ ʨaːŋ˧˧tʰəːj˧˧ tʂaːŋ˧˥tʰəːj˨˩ tʂaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəːj˧˧ tʂaːŋ˧˥tʰəːj˧˧ tʂaːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

thời trang

  1. Cách ăn mặc phổ biến trong từng thời kỳ.
    Ăn mặc hợp thời trang.

Tham khảo

sửa