Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáo từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˥
tɨ̤
˨˩
ka̰ːw
˩˧
tɨ
˧˧
kaːw
˧˥
tɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˩˩
tɨ
˧˧
ka̰ːw
˩˧
tɨ
˧˧
Động từ
sửa
cáo từ
Xin
từ chối
.
Bảo việc gì nó cũng
cáo từ
.
Nói
lời
xin phép
ra
về.
Đứng dậy
cáo từ
chủ nhà.
Tham khảo
sửa
"
cáo từ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)