Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈweɪ/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

away /ə.ˈweɪ/

  1. Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
    away from home — xa nhà
    to stand away from the rest — đứng cách xa những người khác
    to fly away — bay đi
    to go away — rời đi, đi khỏi, đi xa
    to throw away — ném đi; ném ra xa
    away with you! — cút đi! ra chỗ khác!
  2. Biến đi, mất đi, hết đi.
    to boil away — sôi cạn đi
    to gamble away all one's money — cờ bạc hết sạch cả tiền của
    to make away with oneself — tự tử
    to do away with somebody — khử ai đi
    to pass away — chết
    to food away one's time — lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
  3. Không ngừng liên tục.
    to work (peg) away for six hours — làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
  4. Không chậm trễ, ngay lập tức.
    speak away! — nói (ngay) đi!
    right away — ngay thức thì

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)