bất hòa

(Đổi hướng từ bất hoà)

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Bất: chẳng; hoà: hoà thuận

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ hwa̤ː˨˩ɓə̰k˩˧ hwaː˧˧ɓək˧˥ hwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ hwa˧˧ɓə̰t˩˧ hwa˧˧

Tính từ sửa

bất hòa

  1. Bất hoà.
  2. (Xem từ nguyên 1) Không hoà thuận với nhau.
    Sự bất hoà hiện nay giữa các đảng anh em (Hồ Chí Minh)

Dịch sửa

Tham khảo sửa