Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊ.tiɳ/

Động từ sửa

outing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "out" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

outing /ˈɑʊ.tiɳ/

  1. Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà).

Tham khảo sửa