sai lạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːj˧˧ la̰ːʔk˨˩ | ʂaːj˧˥ la̰ːk˨˨ | ʂaːj˧˧ laːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˥ laːk˨˨ | ʂaːj˧˥ la̰ːk˨˨ | ʂaːj˧˥˧ la̰ːk˨˨ |
Tính từ
sửasai lạc
- Không đúng đường lối.
- Phương hướng sai lạc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sai lạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)