Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chính quyền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïŋ
˧˥
kwn
˨˩
ʨḭ̈n
˩˧
kwŋ
˧˧
ʨɨn
˧˥
wŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïŋ
˩˩
kwn
˧˧
ʨḭ̈ŋ
˩˧
kwn
˧˧
Danh từ
Sửa đổi
chính quyền
Tổ chức
bộ máy
điều hành
,
quản lí
công việc
của
nhà nước
và
xã hội
trong một
quốc gia
.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
state
,
regime
,
government
,
administration
Tiếng Pháp
:
pouvoir
,
autorité
,
administration
Tiếng Đức
:
herrschendes System
,
Regierungsform
,
Regime