outed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaouted
Chia động từ
sửaout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to out | |||||
Phân từ hiện tại | outing | |||||
Phân từ quá khứ | outed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | out | out hoặc outest¹ | outs hoặc outeth¹ | out | out | out |
Quá khứ | outed | outed hoặc outedst¹ | outed | outed | outed | outed |
Tương lai | will/shall² out | will/shall out hoặc wilt/shalt¹ out | will/shall out | will/shall out | will/shall out | will/shall out |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | out | out hoặc outest¹ | out | out | out | out |
Quá khứ | outed | outed | outed | outed | outed | outed |
Tương lai | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | out | — | let’s out | out | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.