knock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑːk/
Hoa Kỳ | [ˈnɑːk] |
Danh từ
sửaknock /ˈnɑːk/
- Cú đánh, cú va chạm.
- a knock on the head — cú đánh vào đầu
- Tiếng gõ (cửa).
- a knock at the door — tiếng gõ cửa
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt.
- (Kỹ thuật) Tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng).
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaknock ngoại động từ /ˈnɑːk/
- Đập, đánh, va đụng.
- to knock somebody on the head — đạp vào đầu ai
- to something to pieces — đạp vụn cái gì
- to knock one's head against something — đụng đầu vào cái gì
- (Từ lóng) Làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt.
Chia động từ
sửaknock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knock | |||||
Phân từ hiện tại | knocking | |||||
Phân từ quá khứ | knocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knocks hoặc knocketh¹ | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked hoặc knockedst¹ | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | will/shall² knock | will/shall knock hoặc wilt/shalt¹ knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knock | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knock | — | let’s knock | knock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaknock nội động từ /ˈnɑːk/
Thành ngữ
sửa- to knock about (around):
- to knock against:
- to knock back: (Từ lóng) Uống.
- to knock down:
- to knock off:
- Đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên.
- Nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc.
- Giải quyết nhanh, làm mau.
- to knock off buisiness — giải quyết nhanh công việc
- to knock off some verses — làm mau mấy câu thơ
- Rút bớt, bớt đi.
- to knock off a sum from the bill — bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
- (Từ lóng) Ăn cắp, xoáy (cái gì).
- (Từ lóng) Chết.
- to knock out:
- to knock together: Tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau.
- to knock under: Đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua.
- to knock up:
- to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head: (Nghĩa bóng) Làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch... ); chặn đứng (một âm mưu... ).
- to knock somebody's head off: (Nghĩa bóng) Thắng ai một cách dễ dàng.
- to knock somebody into the middle of next week: Đánh ai ngã lăn quay.
- to knock somebody off his pins: Làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người.
Chia động từ
sửaknock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knock | |||||
Phân từ hiện tại | knocking | |||||
Phân từ quá khứ | knocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knocks hoặc knocketh¹ | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked hoặc knockedst¹ | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | will/shall² knock | will/shall knock hoặc wilt/shalt¹ knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knock | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knock | — | let’s knock | knock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "knock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)