Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

knock /ˈnɑːk/

  1. đánh, va chạm.
    a knock on the head — cú đánh vào đầu
  2. Tiếng (cửa).
    a knock at the door — tiếng gõ cửa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt.
  4. (Kỹ thuật) Tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

knock ngoại động từ /ˈnɑːk/

  1. Đập, đánh, va đụng.
    to knock somebody on the head — đạp vào đầu ai
    to something to pieces — đạp vụn cái gì
    to knock one's head against something — đụng đầu vào cái gì
  2. (Từ lóng) Làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

knock nội động từ /ˈnɑːk/

  1. (cửa).
    to knock at the door — gõ cửa
  2. (Kỹ thuật) Kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa