Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˧
ʨe
˧˥
ʨe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˧˥
ʨe
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
吱
:
khi
,
chi
,
chế
,
chê
治
:
trị
,
trịa
,
chệ
,
chê
,
chì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chẻ
che
chế
chè
ché
Động từ
chê
Đánh giá
thấp
, không cho là
phải
, là
tốt
.
Ai cũng
chê
nó xấu.
Cao
chê
ngỏng, thấp
chê
lùn,
Béo
chê
béo trục béo tròn,
Gầy
chê
xương sống xương sườn phơi ra. (
tục ngữ
)
(
Bác sĩ
)
chẩn đoán
chết
(một
người bệnh
).
Ông ấy bị bác sĩ
chê
rồi.
Đồng nghĩa
sửa
chê bai
Tham khảo
sửa
"
chê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)