Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chỉ trích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
指摘
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ
˧˩˧
ʨïk
˧˥
ʨi
˧˩˨
tʂḭ̈t
˩˧
ʨi
˨˩˦
tʂɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˩
tʂïk
˩˩
ʨḭʔ
˧˩
tʂḭ̈k
˩˧
Động từ
sửa
chỉ
trích
Vạch
cái
sai
, cái
xấu
,
nhằm
chê trách
,
phê phán
.
Chỉ trích
một chủ trương sai lầm.
Bị
chỉ trích
kịch liệt.
Tham khảo
sửa
"
chỉ trích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)