Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lọc xọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔwk
˨˩
sa̰ʔwk
˨˩
la̰wk
˨˨
sa̰wk
˨˨
lawk
˨˩˨
sawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawk
˨˨
sawk
˨˨
la̰wk
˨˨
sa̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
lọc xọc
Tiếng
xe
chạy
không êm.
Xe đi
lọc xọc
trên đường đá.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lọc xọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)