Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔn˨˩ʨa̰ŋ˨˨ʨaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨan˨˨ʨa̰n˨˨

Động từ

sửa

chặn

  1. Ngăn cản, chống lại một việc làm nào đó.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: To block, to stop, to intercept
  • Tiếng Pháp: barrer, barricader, couper, arrêter, bloquer, stopper, endiguer, intercepter
  • Tiếng Đức: blockieren, anhalten, aufhalten, aufhören, abhören, abstellen, unterbrechen
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)