chặn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔn˨˩ | ʨa̰ŋ˨˨ | ʨaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨan˨˨ | ʨa̰n˨˨ |
Động từSửa đổi
chặn
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: To block, to stop, to intercept
- Tiếng Pháp: barrer, barricader, couper, arrêter, bloquer, stopper, endiguer, intercepter
- Tiếng Đức: blockieren, anhalten, aufhalten, aufhören, abhören, abstellen, unterbrechen