Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ fə̰ʔn˨˩ɓo̰˨˨ fə̰ŋ˨˨ɓo˨˩˨ fəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ fən˨˨ɓo̰˨˨ fə̰n˨˨

Danh từ sửa

bộ phận

  1. Phần của một chỉnh thể, trong quan hệ với chỉnh thể.
    Tháo rời các bộ phận của máy.
    Bộ phận của cơ thể.
    Chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cục.

Dịch sửa

Tính từ sửa

bộ phận

  1. tính chất.
    Tiến hành bãi công bộ phận.

Dịch sửa

Tham khảo sửa