Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bộ phận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔ
˨˩
fə̰ʔn
˨˩
ɓo̰
˨˨
fə̰ŋ
˨˨
ɓo
˨˩˨
fəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˨˨
fən
˨˨
ɓo̰
˨˨
fə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
bộ phận
Phần
của một
chỉnh thể
, trong
quan hệ
với
chỉnh thể
.
Tháo rời các
bộ phận
của máy.
Bộ phận
của cơ thể.
Chỉ thấy
bộ phận
mà không thấy toàn cục.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
part
Tiếng Anh
:
essential
,
attributive
Tiếng Trung Quốc
:
部分
Tính từ
sửa
bộ phận
Có
tính chất
.
Tiến hành bãi công
bộ phận
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
essential
,
attributive
Tiếng Trung Quốc
:
部分
Tham khảo
sửa
"
bộ phận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)