Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ sut˧˥ʂaː˧˥ ʂṵk˩˧ʂaː˧˧ ʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ ʂut˩˩ʂaː˧˥˧ ʂṵt˩˧

Động từ

sửa

sa sút

  1. Trở nên nghèo túng, kém dần đi.
    Cảnh nhà sa sút.
    Kết quả học tập bị sa sút nhiều.

Tham khảo

sửa