Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuất phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
屈服
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwət
˧˥
fṵʔk
˨˩
kʰwə̰k
˩˧
fṵk
˨˨
kʰwək
˧˥
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwət
˩˩
fuk
˨˨
xwət
˩˩
fṵk
˨˨
xwə̰t
˩˧
fṵk
˨˨
Động từ
sửa
khuất
phục
Chịu
hoặc
làm
cho
từ bỏ
ý chí
đấu tranh
,
chấp nhận
sự
chi phối
thế lực
khác.
Không bao giờ
khuất phục
kẻ thù.
Một kẻ cứng đầu không bao giờ chịu
khuất phục
.
Tham khảo
sửa
"
khuất phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)