xoáy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Động từ
sửaxoáy
- Làm cho xoay tròn để ăn sâu vào.
- Xoáy mũi khoan vào tường xi măng.
- Xoay để lắp đặt hay tháo mở.
- Xoáy đinh vít.
- Xoáy nắp lọ.
- Tập trung xoay tròn và di chuyển mạnh.
- Gió xoáy.
- Nước xoáy.
- Tập trung vào nội dung và vấn đề được xem là trọng tâm, quan trọng.
- Thảo luận xoáy vào một số công tác chính.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "xoáy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)