Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swaj˧˥swa̰j˩˧swaj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swaj˩˩swa̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

xoáy

  1. Chỗ nước cuộn tròn hút xuống đáy sâu.
    Nước chảy thành nhiều xoáy.
  2. Đgt., khng. ăn cắp.
    Bị kẻ cắp xoáy mất ví tiền.

Động từ

sửa

xoáy

  1. Làm cho xoay tròn để ăn sâu vào.
    Xoáy mũi khoan vào tường xi măng.
  2. Xoay để lắp đặt hay tháo mở.
    Xoáy đinh vít.
    Xoáy nắp lọ.
  3. Tập trung xoay tròndi chuyển mạnh.
    Gió xoáy.
    Nước xoáy.
  4. Tập trung vào nội dungvấn đề được xemtrọng tâm, quan trọng.
    Thảo luận xoáy vào một số công tác chính.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa