ngừng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
ngừng
- Không tiếp tục hoạt động, phát triển.
- Đang nói bỗng ngừng lại.
- Rét quá, cây ngừng phát triển.
- Ngừng tay.
- Không ngừng nâng cao trình độ.
Tham khảo
sửa- "ngừng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)