Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨ̤ŋ˨˩ŋɨŋ˧˧ŋɨŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngừng

  1. Không tiếp tục hoạt động, phát triển.
    Đang nói bỗng ngừng lại.
    Rét quá, cây ngừng phát triển.
    Ngừng tay.
    Không ngừng nâng cao trình độ.

Tham khảo

sửa