ngừng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨ̤ŋ˨˩ | ŋɨŋ˧˧ | ŋɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửangừng
- Không tiếp tục hoạt động, phát triển.
- Đang nói bỗng ngừng lại.
- Rét quá, cây ngừng phát triển.
- Ngừng tay.
- Không ngừng nâng cao trình độ.
Tham khảo
sửa- "ngừng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)