Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo̰ʔj˨˩ va̤ːŋ˨˩jo̰j˨˨ jaːŋ˧˧joj˨˩˨ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
voj˨˨ vaːŋ˧˧vo̰j˨˨ vaːŋ˧˧

Tính từ sửa

vội vàng

  1. Tỏ vẻ hấp tấp, mau lẹ hơn bình thường.

Đồng nghĩa sửa

  1. nôn nóng

Dịch sửa