Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vội vàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo̰ʔj
˨˩
va̤ːŋ
˨˩
jo̰j
˨˨
jaːŋ
˧˧
joj
˨˩˨
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
voj
˨˨
vaːŋ
˧˧
vo̰j
˨˨
vaːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
vội vàng
Tỏ vẻ
hấp tấp
,
mau lẹ
hơn bình thường.
Đồng nghĩa
sửa
nôn nóng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
premature
,
hasty
,
hurried
Tiếng Pháp
:
précipité
,
pressé
,
pressant