Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gõ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔʔɔ
˧˥
ɣɔ
˧˩˨
ɣɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔ̰
˩˧
ɣɔ
˧˩
ɣɔ̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
埧
:
cụ
,
gọ
,
gõ
𢫈
:
khỏ
,
gõ
,
khua
𢮭
:
cọ
,
gỗ
,
gõ
𢱗
:
gõ
𦩛
:
gõ
楛
:
khổ
,
hộ
,
gỗ
,
gõ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gô
gò
gồ
gơ
gờ
gỡ
gọ
go
gỗ
gơ
gở
Danh từ
gõ
(
Địa phương
)
Thuyền
thon
đi
biển
.
(
Địa phương
)
Như
gụ
Bộ ngựa
gõ
.
Động từ
sửa
gõ
Đập
ngón tay
hay
vật
gì vào một vật
rắn
cho
phát
ra từng
tiếng
khẽ
.
Gõ
cửa.
Gõ
mõ.
Gõ
vào bàn phím.
Sửa
lại cho
khỏi
méo
bằng cách
đập
nhẹ
vào.
Gõ
cái nồi bẹp.
Đánh
.
Gõ
vào đầu.
Gõ
đầu trẻ.
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Dạy học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gõ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)