Giáng sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːŋ˧˥ sïŋ˧˧ | ja̰ːŋ˩˧ ʂïn˧˥ | jaːŋ˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ | ɟa̰ːŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửa- Sinh: đẻ
Danh từ
sửaGiáng sinh, Giáng Sinh
- Lễ Giáng sinh (nói tắt), một ngày lễ trong Thiên Chúa giáo.
Tham khảo
sửa- "Giáng sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)