Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔ̰
˧˩˧
tʰɔ
˧˩˨
tʰɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔ
˧˩
tʰɔ̰ʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thỏ”
堍
:
miễn
,
thố
,
thỏ
兎
:
thố
,
thỏ
莵
:
thố
,
thỏ
苴
:
trạ
,
tô
,
tư
,
tra
,
thư
,
thỏ
菟
:
đồ
,
thố
,
thỏ
兔
:
thố
,
thỏ
Phồn thể
兔
:
thỏ
菟
:
đồ
,
thố
,
thỏ
兎
:
thỏ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
堍
:
miễn
,
thố
,
thỏ
兎
:
thố
,
thỏ
莵
:
tho
,
đồ
,
thố
,
thỏ
苴
:
tư
,
tra
,
thư
,
thỏ
𤟛
:
thỏ
:
thỏ
菟
:
tho
,
đồ
,
thố
,
thỏ
兔
:
thố
,
thỏ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thò
thó
thô
thổ
thơ
thở
thợ
tho
thọ
thồ
Thổ
thờ
thớ
Danh từ
thỏ
Loài
động vật
gặm nhấm
,
tai
to
,
nuôi
để
ăn thịt
và
lấy
lông
(làm
bút
nho
...).
Ngọc thỏ
(
nói tắt
),
từ
dùng trong
văn học
cũ chỉ
Mặt Trăng
.
Ngoài hiên
thỏ
đã non đoài ngậm gương (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
loài động vật
Tiếng Anh
:
rabbit
Tiếng Tây Ban Nha
:
conejo
gđ
Tham khảo
sửa
"
thỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰɔ˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰɔ˨˦]
Danh từ
sửa
thỏ
địa phương
.
da
thỏ
thuốc
địa phương
.
phải
thỏ
vải
địa phương
tự dệt.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên