Xem thêm: Nepál Népal

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
Bản đồ Nepal.
 
Cờ của Nepal.

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Nepal नेपाल (nepāl).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Nepal

  1. Một quốc gia Nam Á, nằm giữa Trung QuốcẤn Độ. Tên chính thức: Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal. Thủ đô và thành phố lớn nhất: Kathmandu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa

Địa danh

sửa

Nepal

  1. Nepal (một quốc gia châu Á).

Tiếng Gagauz

sửa

Địa danh

sửa

Nepal

  1. Nepal (quốc giachâu Á).

Tiếng Turkmen

sửa

Địa danh

sửa

Nepal

  1. Nepal.