mười
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Chuyển tự
Số từ
sửamười
Dịch
sửa- Tiếng Anh: ten (en)
- Tiếng Ba Tư: ده (dah)
- Tiếng Bắc Thái: ᩈᩥ᩠ᨷ
- Tiếng Đan Mạch: ti (da)
- Tiếng Đức: zehn (de)
- Tiếng Gruzia: ათი (ka) (ati)
- Tiếng Hà Lan: tien (nl)
- Tiếng Hungary: tíz (hu)
- Tiếng Khmer: ដប់ (km) (dɑp)
- Tiếng Lào: ສິບ (sip)
- Tiếng Lô Lô: ꊰ (ci)
- Tiếng Miến Điện: တဆယ် (my) (ta.hcai)
- Tiếng Mường: mườl
- Tiếng Nga: десять (désjat’)
- Tiếng Pháp: dix (fr)
- Tiếng Tajik: даҳ (tg) (dah)
- Tiếng Tây Ban Nha: diez (es)
- Tiếng Tây Tạng: བཅུ (bcu)
- Tiếng Thái: สิบ (th) (sìp)
- Tiếng Thái Đen: ꪎꪲꪚ
- Tiếng Ý: dieci (it)
- Quốc tế ngữ: dek