Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩
mɨəj˧˧mɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

mười

  1. Chín cộng với một; mười một trừ một.
    Hai năm rõ mười.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Số từ

sửa

mười

  1. Mười.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: mười

Tham khảo

sửa

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

mười

  1. mười.

Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

mười

  1. (Phong, Ly Hà) mười.

Tiếng Thổ

sửa

Số từ

sửa

mười

  1. mười.