Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ɛacrin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabyle
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Kabyle
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʕaʃrin]
Số từ
sửa
ɛacrin
mười
.
Đồng nghĩa
sửa
mraw
Tham khảo
sửa
Số tiếng Kabyle
tại Omniglot.