Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

гар (gar)

  1. cánh tay.

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гар

  1. tuyết.

Tham khảo sửa

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

гар (gar)

  1. cánh tay.
  2. bàn phím.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

гар

  1. tay.