Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

гар (gar)

  1. cánh tay.

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гар

  1. tuyết.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkar̥/
  • Tách âm: гар (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

гар (gar)

  1. cánh tay.
  2. bàn phím.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ

sửa

гар

  1. tay.