Россия
Tiếng Avar sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossiya
Địa danh sửa
Россия
Tiếng Erzya sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rosśija
Địa danh sửa
Россия
- Nga.
- Россия Мастор ― Rosśija Mastor ― Xứ Nga
Tiếng Kazakh sửa
Kirin | Россия |
---|---|
Ả Rập | روسسيا |
Latinh | Rossiä |
Từ nguyên sửa
Địa danh sửa
Россия
- Dạng thay thế của Ресей (Resei, “nước Nga”)
Tiếng Komi-Zyrian sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Nga Россия (Rossija).
Cách phát âm sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossija
Địa danh sửa
Россия
- Dạng thay thế của Рочму (Roćmu, “nước Nga”)
Biến cách sửa
Biến cách của Россия (thân từ: Россия-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | Россия (Rosśija) | — | |
acc. | I* | Россия (Rosśija) | — |
II* | Россияӧс (Rosśijaös) | — | |
ins. | Россияӧн (Rosśijaön) | — | |
com. | Россиякӧд (Rosśijaköd) | — | |
car. | Россиятӧг (Rosśijatög) | — | |
con. | Россияла (Rosśijala) | — | |
gen. | Россиялӧн (Rosśijalön) | — | |
abl. | Россиялысь (Rosśijalyś) | — | |
dat. | Россиялы (Rosśijaly) | — | |
ine. | Россияын (Rosśijayn) | — | |
ela. | Россияысь (Rosśijayś) | — | |
ill. | Россияӧ (Rosśijaö) | — | |
egr. | Россиясянь (Rosśijaśaň) | — | |
app. | Россиялань (Rosśijalaň) | — | |
ter. | Россияӧдз (Rosśijaödź) | — | |
pro. | I | Россияӧд (Rosśijaöd) | — |
II | Россияті (Rosśijati) | — | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của Россия | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tiếng Nam Altai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossiya
Địa danh sửa
Россия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của Россия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rosija |
khoa học | rossija |
Anh | rosiya |
Đức | rosija |
Việt | roxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Slav Đông cổ Роси́ꙗ.
Cách phát âm sửa
Địa danh sửa
Россия gc
Trường hợp | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Nguyên cách | Росси́я | России |
Đối cách | России | Россиям |
Sinh cách | Россию | России |
Tạo cách | России | Россий |
Dữ cách | Россией Россиею |
Россиями |
Giới cách | России | Россиях |
- Nước Nga.
- Россия граничит с 18 государствами мира.
- Rossiia granichit s 18 gosudarstvami mira.
- Nga giáp với 18 quốc gia trên thế giới.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Tatar sửa
Từ nguyên sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossiya
Địa danh sửa
Россия
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossiya
Địa danh sửa
Россия
Tiếng Udmurt sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: Rossija
Địa danh sửa
Россия