Tiếng Bashkir sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.

Danh từ sửa

йыр

  1. bài hát.

Tiếng Kumyk sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.

Danh từ sửa

йыр

  1. bài hát.

Tiếng Nogai sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.

Danh từ sửa

йыр

  1. bài hát.