йыр
Tiếng Bashkir sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yır
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ sửa
йыр
Tiếng Kumyk sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yır
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ sửa
йыр
Tiếng Nogai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yır
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thủy *yïr.
Danh từ sửa
йыр