Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

нуур (nuur)

  1. hồ.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

нуур (nuur)

  1. hồ nước.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

нуур

  1. hồ.