Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

нуур (nuur)

  1. hồ.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnʊːr̥/
  • Tách âm: нуур (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

нуур (nuur)

  1. hồ nước.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ

sửa

нуур

  1. hồ.