Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
са̄хар
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
сахар
và
сахӑр
Tiếng Sami Kildin
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Nga
сахар
.
Danh từ
sửa
са̄хар
(
sāxar
)
Đường
,
đường ăn
.