Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô tuyến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
twiən
˧˥
jo
˧˥
twiə̰ŋ
˩˧
jo
˧˧
twiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
twiən
˩˩
vo
˧˥˧
twiə̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
vô
(“không có”) +
tuyến
(“dây”).
Tính từ
sửa
vô tuyến
Không dây
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
wireless
Tiếng Tây Ban Nha
:
inalámbrico
gđ
,
inalámbrica
gc
Danh từ
sửa
vô tuyến
Viết tắt
của
vô tuyến truyền hình
Con ơi, ra lấy cái điều khiển bật
vô tuyến
lên cho cả nhà cùng xem!
Đồng nghĩa
sửa
tivi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
television
,
TV
Tiếng Tây Ban Nha
:
televisión
gc