Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ twiən˧˥jo˧˥ twiə̰ŋ˩˧jo˧˧ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ twiən˩˩vo˧˥˧ twiə̰n˩˧

Từ nguyên

sửa

Từ (“không có”) + tuyến (“dây”).

Tính từ

sửa

vô tuyến

  1. Không dây.

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

vô tuyến

  1. Viết tắt của vô tuyến truyền hình
    Con ơi, ra lấy cái điều khiển bật vô tuyến lên cho cả nhà cùng xem!

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa