Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lông mày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləwŋ
˧˧
ma̤j
˨˩
ləwŋ
˧˥
maj
˧˧
ləwŋ
˧˧
maj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləwŋ
˧˥
maj
˧˧
ləwŋ
˧˥˧
maj
˧˧
Danh từ
sửa
lông
mày
Đám
lông
mọc
dày
,
thành hình
dài
trên
mắt
người
.
Lông mày
lá liễu.
Tham khảo
sửa
"
lông mày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)