радио
Tiếng Buryat
sửaDanh từ
sửaрадио (radio)
Tham khảo
sửa- V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga][1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радио
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádio |
khoa học | radio |
Anh | radio |
Đức | radio |
Việt | rađio |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадио gt (нескл.)
- Vô tuyến điện, rađiô, vô tuyến, VTĐ (скор. ).
- передавать по радио — truyền đi bằng vô tuyến điện (rađiô)
- раз. — (радиоприёмник) máy thu thu thanh, [máy] ra-đi-ô
- включить радио — mở máy thu thanh, vặn ra-đi-ô, vặn đài
- (thông tục)(радиопередача) [sự, buổi] phát thanh, truyền thanh, ra-đi-ô
- слушать радио — nghe ra-đi-ô, nghe phát thanh, nghe đài
Tham khảo
sửa- "радио", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: radio
Danh từ
sửaрадио