Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajk˧˥ʐa̰t˩˧ɹat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹajk˩˩ɹa̰jk˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

rách

  1. những chỗ bị toạc ra.
    Áo rách.
    Giấy rách.

Tham khảo

sửa