rượu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziə̰ʔw˨˩ | ʐɨə̰w˨˨ | ɹɨəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɨəw˨˨ | ɹɨə̰w˨˨ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ sửa
rượu
- đồ uống có chứa cồn
- Rượu vang
- Rượu mùi
- Rượu mạnh (whisky, cognac, rượu đế)
- (Hóa học) hợp chất hóa học hữu cơ chứa nhóm chức -OH
Dịch sửa
- đồ uống chứa cồn
- Tiếng Anh: alcohol, alcoholic beverage
- Tiếng Hà Lan: alcohol gđ, alcoholhoudende drank gđ, alcoholische drank gđ, sterke drank gđ (chứa nhiều cồn)
- Tiếng Nga: алкоголь gđ (alkogól'), алкогольный напиток gđ (alkogól'nyj napítok)
- Tiếng Pháp: alcool gđ, boisson alcoolisée gc