Tiếng Bắc Altai sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Karaim sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Krymchak sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Kumyk sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Kyrgyz sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Nam Altai sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Nogai sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪr/, [bi̞r]

Số từ sửa

бир

  1. một.

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

бир

  1. một.