cổ tích
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰˧˩˧ tïk˧˥ | ko˧˩˨ tḭ̈t˩˧ | ko˨˩˦ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˩ tïk˩˩ | ko̰ʔ˧˩ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ
sửacổ tích
- (xem từ nguyên 1).
- Chuyện xưa.
- Xét xem cổ tích đã có minh trưng (
BNĐC
Nếu bạn biết tên đầy đủ của BNĐC, thêm nó vào danh sách này.)
- Xét xem cổ tích đã có minh trưng (
- Di tích cũ.
- Đi thăm những cổ tích trong vùng.
Tính từ
sửacổ tích
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cổ tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)