Tiếng Daur

sửa

Danh từ

sửa

olor

  1. đất nước, dân tộc.

Hậu duệ

sửa

Tham khảo

sửa
  • Bayarma Khabtagaeva (2012). The Dagur elements in Solon Evenki (Các yếu tố tiếng Dagur trong tiếng Evenki Solon).

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Đại từ

sửa

olor

  1. họ.