Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá voi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
vɔj
˧˧
ka̰ː
˩˧
jɔj
˧˥
kaː
˧˥
jɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
vɔj
˧˥
ka̰ː
˩˧
vɔj
˧˥˧
Danh từ
sửa
cá voi
Loài
động vật
có
vú
với thân hình
thuôn
không có
lông
, có vây đuôi ngang và lỗ phun
nước
trên đầu để
thở
.
Cá voi
xanh là động vật lớn nhất thế giới.