stick
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪk/
Hoa Kỳ | [ˈstɪk] |
Danh từ
sửastick /ˈstɪk/
- Cái gậy.
- Que củi.
- Cán (ô, gươm, chổi... ).
- Thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu... ); dùi (trống... ).
- (Âm nhạc) Que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc).
- (Hàng hải) , (đùa cợt) cột buồm.
- (Nghĩa bóng) Người đần độn; người cứng đờ đờ.
- Đợt bom.
- (The sticks) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê.
Thành ngữ
sửa- as cross as two sticks: Xem Cross
- in a cleft stick: Ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó.
- to cut one's stick: Xem Cut
- to want the stick: Muốn phải đòn.
Ngoại động từ
sửastick ngoại động từ stuck /ˈstɪk/
- Đâm, thọc, chọc.
- to stick a pin through something — đâm đinh ghim qua một vật gì
- to stick pigs — chọc tiết lợn
- cake stuck over with almonds — bánh có điểm hạnh nhân
- Cắm, cài, đặt, để, đội.
- to stick pen behind one's ear — cài bút sau mái tai
- to stick up a target — dựng bia lên
- stick your cap on — đội mũ lên
- Dán, dính.
- to stick postage stamp on an envelope — dán tem lên một cái phong bì
- stick no bills — cấm dán quảng cáo
- Cắm (cọc) để đỡ cho cây.
- (Thường + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
- to stick one's head out of window — ló đầu ra ngoài cửa sổ
- to stick out one's chest — ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
- (Ngành in) Xếp (chữ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ).
- the wheels were stuck — bánh xe bị sa lầy
- I was stuck in town — tôi bị giữ lại ở tỉnh
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng.
- I'm stuck by this question — tôi bị câu hỏi đó
- to stick somebody up — làm ai luống cuống
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lừa bịp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chịu đựng.
Nội động từ
sửastick nội động từ /ˈstɪk/
- Cắm.
- arrow sticks in target — mũi tên cắm vào bia
- Dựng đứng, đứng thẳng.
- his hair stuck straight up — tóc nó dựng đứng lên
- Dính.
- this envelope will not stick — cái phong bì này không dính
- (Thường + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra.
- Bám vào, gắn bó với, trung thành với.
- to stick to the point — bám vào vấn đề
- to stick like a bur — bám như đỉa đói
- friends should stick together — bạn bè phải gắn bó với nhau
- to stick to one's promise — trung thành với lời hứa của mình
- are you going to stick in all day? — anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
- Sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc.
- carriage stuck in the mud — xe bị sa lầy
- he got through some ten lines and there stuck — nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
- the bill stuck in committee — đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bối rối, luống cuống, lúng túng.
Thành ngữ
sửa- to stick around: (Từ lóng) Ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần.
- to stick at:
- to stick by: Trung thành với.
- to stick down:
- to stick it [out]: Chịu đựng đến cùng.
- to stick out for: Đòi; đạt được (cái gì).
- to stick to it: Khiên trì, bám vào (cái gì).
- to stick up: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí.
- to stick up for: (Thông tục) Bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi... ).
- to stick up to: Không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại.
- to stick fast: Bị sa lầy một cách tuyệt vọng.
- to stick in one's gizzard: Xem Gizzard
- to stick in the mud: Xem Mud
- if you throw mud enough, some of it will stick: Nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu.
- some of the money stuck in (to) his fingers: Hắn tham ô một ít tiền.
Tham khảo
sửa- "stick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stick /stik/ |
sticks /stik/ |
stick gđ /stik/
Tham khảo
sửa- "stick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)