Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói xấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nói
+
xấu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
səw
˧˥
nɔ̰j
˩˧
sə̰w
˩˧
nɔj
˧˥
səw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
səw
˩˩
nɔ̰j
˩˧
sə̰w
˩˧
Động từ
sửa
nói
xấu
Rêu rao
cái
xấu
của một
người
vắng mặt
hay
bịa
ra một cái xấu rồi đem
rêu rao
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
insult
Tham khảo
sửa
"
nói xấu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)