quê
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwe˧˧ | kwe˧˥ | we˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwe˧˥ | kwe˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
quê
Tính từSửa đổi
quê
- Có vẻ mộc mạc, thô kệch, không tinh tế, thanh lịch.
- Ăn mặc hơi quê.
- Trông nó quê lắm.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "quê". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)