gizzard
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡɪ.zɜːd/
Danh từ sửa
gizzard /ˈɡɪ.zɜːd/
- Cái mề (chim).
- (Nghĩa bóng) Cổ họng.
- to stick in one's gizzard — (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
Thành ngữ sửa
- to fret one's gizzard: Lo lắng, buồn phiền.
Tham khảo sửa
- "gizzard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)