Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.zɜːd/

Danh từ

sửa

gizzard /ˈɡɪ.zɜːd/

  1. Cái mề (chim).
  2. (Nghĩa bóng) Cổ họng.
    to stick in one's gizzard — (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa