Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Xem thêm
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
luj
˧˧
luj
˧˥
luj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luj
˧˥
luj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨆢
:
lôi
,
sủi
,
lùi
,
lui
𨙝
:
lui
:
lui
雷
:
lôi
,
loi
,
lui
蹆
:
lùi
,
thủi
,
lui
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lụi
lủi
lùi
Xem thêm
Khng
.,
Như
bờ-lu
Ngược
trở lại
nơi
hoặc
thời
điểm
xuất phát
.
Lui
quân.
Lui
trở lại vài năm.
Giảm
, có
xu hướng
trở lại
bình thường
.
Cơn sốt đã
lui
.
Lùi
.
Cuộc họp tạm
lui
vài ngày nữa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)